Chứng từ kế toán: Khái niệm, quy định và các loại chứng từ bắt buộc 2025

Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, chứng từ kế toán không chỉ là những tờ giấy tờ, hóa đơn đơn thuần. Chúng là bằng chứng pháp lý, là cơ sở dữ liệu quan trọng nhất để ghi chép mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh, từ đó xây dựng nên hệ thống báo cáo tài chính chính xác.

Hiểu rõ chứng từ kế toán là gì, chứng từ kế toán gồm những gì và nắm vững quy định về chứng từ kế toán là điều kiện tiên quyết cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn hoạt động minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã vai trò và các khía cạnh chuyên sâu của chứng từ kế toán, đồng thời giới thiệu giải pháp tối ưu cho việc quản lý chứng từ và sổ sách.

Chứng từ kế toán là gì?

Chứng từ kế toán là gì?
Chứng từ kế toán là gì?

Chứng từ kế toán là gì? Theo Luật Kế toán Việt Nam khoản 3 điều 3 Luật kế toán 2015, chứng từ kế toán là những vật mang tin phản ánh nghiệp vụ kinh tế, tài chính đã phát sinh và đã hoàn thành, làm căn cứ để ghi sổ kế toán.

Nói một cách đơn giản, bất kỳ giao dịch nào làm thay đổi tài sản, nguồn vốn hoặc kết quả kinh doanh của doanh nghiệp đều phải được ghi nhận bằng một chứng từ hợp lệ.

Chứng từ kế toán đóng vai trò đa chiều, là “huyết mạch” của hệ thống kế toán:

  1. Căn cứ pháp lý: Là bằng chứng duy nhất chứng minh nghiệp vụ kinh tế đã thực sự xảy ra, phục vụ cho công tác kiểm tra, thanh tra thuế và giải quyết tranh chấp.
  2. Căn cứ ghi sổ: Mọi số liệu trên sổ sách kế toán (Sổ cái, Sổ chi tiết,…) và Báo cáo tài chính đều phải được lập dựa trên chứng từ kế toán gốc hợp lệ.
  3. Công cụ quản lý: Giúp nhà quản trị kiểm soát dòng tiền, tài sản, và hoạt động kinh doanh, làm cơ sở để ra quyết định kinh doanh.
  4. Minh bạch và trách nhiệm: Phân định rõ trách nhiệm của các cá nhân, bộ phận liên quan đến từng giao dịch kinh tế.

Chứng từ kế toán gồm những gì?

Một chứng từ kế toán hợp pháp, hợp lệ phải có đầy đủ các yếu tố cấu thành theo quy định của pháp luật. Chứng từ kế toán gồm những gì? Dù là chứng từ giấy hay chứng từ điện tử, chúng cần bao gồm các nội dung chủ yếu sau:

  1. Tên và Số hiệu Chứng từ: Tên loại chứng từ và số thứ tự của chứng từ.
  2. Ngày, Tháng, Năm Lập Chứng từ: Thời điểm phát sinh nghiệp vụ kinh tế.
  3. Tên, Địa chỉ của Đơn vị/Cá nhân Lập Chứng từ: Thông tin của bên bán, bên cung cấp dịch vụ.
  4. Tên, Địa chỉ của Đơn vị/Cá nhân Nhận Chứng từ: Thông tin của bên mua, bên sử dụng dịch vụ.
  5. Tóm tắt Nội dung Kinh tế: Diễn giải ngắn gọn và đầy đủ về nghiệp vụ phát sinh (ví dụ: “Thanh toán tiền mua văn phòng phẩm tháng 10/2025”).
  6. Các Chỉ tiêu Định lượng và Giá trị: Số lượng, đơn giá, số tiền bằng số và bằng chữ, thuế suất và tiền thuế (nếu có).
  7. Chữ ký và Họ tên: Chữ ký (hoặc chữ ký điện tử) và họ tên của người lập, người duyệt, và những người có liên quan theo quy định của từng loại chứng từ.

Lưu ý quan trọng: Thiếu một trong các yếu tố bắt buộc này có thể khiến chứng từ bị coi là không hợp lệ hoặc không hợp pháp, ảnh hưởng trực tiếp đến việc quyết toán thuế.

Các loại chứng từ kế toán phổ biến

Các loại chứng từ kế toán phổ biến
Các loại chứng từ kế toán phổ biến

Để dễ dàng quản lý và ghi sổ, chứng từ kế toán được phân loại theo nhiều tiêu chí. Các loại chứng từ kế toán phổ biến nhất được phân chia theo mục đích sử dụng và hình thức bắt buộc:

Phân loại theo mục đích và nghiệp vụ

Dựa trên nghiệp vụ kinh tế, chứng từ được chia thành 5 nhóm chính:

  1. Chứng từ về tiền tệ: Phản ánh các giao dịch thu, chi tiền mặt, tiền gửi ngân hàng.
    • Ví dụ: Phiếu Thu, Phiếu Chi, Giấy báo Nợ, Giấy báo Có, Ủy nhiệm Chi, Séc.
  2. Chứng từ về hàng tồn kho: Phản ánh sự biến động của vật tư, hàng hóa trong kho.
    • Ví dụ: Phiếu Nhập kho, Phiếu Xuất kho, Biên bản kiểm kê vật tư, Thẻ kho.
  3. Chứng từ về tài sản cố định: Ghi nhận sự tăng, giảm, khấu hao và sửa chữa tài sản dài hạn.
    • Ví dụ: Biên bản giao nhận TSCĐ, Biên bản thanh lý TSCĐ, Biên bản đánh giá lại TSCĐ.
  4. Chứng từ về tiền lương và các khoản trích theo lương: Ghi nhận nghĩa vụ và chi phí liên quan đến người lao động.
    • Ví dụ: Bảng chấm công, Bảng thanh toán tiền lương, Phiếu thanh toán tiền lương.
  5. Chứng từ bán hàng và mua hàng: Ghi nhận các giao dịch mua bán, dịch vụ.
    • Ví dụ: Hóa đơn GTGT, Hóa đơn bán hàng, Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ, Biên bản giao nhận hàng.

Phân loại theo tính bắt buộc (Mẫu chứng từ kế toán)

Theo quy định, chứng từ kế toán được chia thành hai loại về hình thức:

Chứng từ Bắt buộc (Mẫu ấn định):

  • Là những chứng từ có mẫu biểu được quy định thống nhất bởi Bộ Tài chính (theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC). Doanh nghiệp phải tuân thủ theo mẫu này về tên gọi, nội dung và kết cấu.
  • Ví dụ: Phiếu Thu, Phiếu Chi, Phiếu Nhập/Xuất kho, Hóa đơn (trước đây).

Chứng từ Hướng dẫn:

  • Là những chứng từ mà Bộ Tài chính chỉ đưa ra các mẫu mang tính chất gợi ý. Doanh nghiệp có thể tự thiết kế mẫu phù hợp với đặc điểm quản lý của đơn vị mình, miễn là đảm bảo đầy đủ các nội dung bắt buộc.
  • Ví dụ: Phiếu giao hàng, Bảng kê thanh toán cá nhân, Biên bản thỏa thuận, Giấy đề nghị tạm ứng.

Quy định về chứng từ kế toán​ cần nắm vững

Việc xử lý chứng từ kế toán phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Luật Kế toán và các Nghị định, Thông tư liên quan.

Lập và ký chứng từ

  • Thời điểm lập: Phải lập ngay khi nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh hoặc hoàn thành (ví dụ: lập Phiếu Thu ngay khi nhận tiền).
  • Nguyên tắc lập: Phải trung thực, chính xác, đầy đủ nội dung theo quy định. Nghiêm cấm tẩy xóa, sửa chữa. Trường hợp sai sót, phải hủy bỏ chứng từ đã lập sai (đối với hóa đơn điện tử) hoặc lập chứng từ điều chỉnh.
  • Chữ ký: Phải ký bằng bút mực, ghi rõ họ tên. Chữ ký trên chứng từ kế toán phải được ký theo đúng chức danh (Người lập, Kế toán trưởng, Giám đốc) và đúng thẩm quyền.
Quy định về chứng từ kế toán​ cần nắm vững
Quy định về chứng từ kế toán​ cần nắm vững

Bảo quản và lưu trữ chứng từ

Đây là quy định tối quan trọng và thường bị thanh tra thuế kiểm tra gắt gao nhất.

  • Thời hạn lưu trữ: Tùy theo tính chất, chứng từ có các thời hạn lưu trữ khác nhau:
    • Tối thiểu 5 năm: Chứng từ không dùng trực tiếp để ghi sổ, tài liệu kiểm kê, kiểm tra định kỳ (Biên bản kiểm kê, Bảng kê chi tiết).
    • Tối thiểu 10 năm: Chứng từ kế toán sử dụng trực tiếp để ghi sổ, tài liệu liên quan đến thuế, lao động, bảo hiểm (Phiếu thu/chi, Hóa đơn, Sổ kế toán tổng hợp/chi tiết).
    • Vĩnh viễn: Tài liệu có tính chất lịch sử, quan trọng về kinh tế, an ninh quốc phòng (Báo cáo tài chính năm, Sổ kế toán tổng hợp, Sổ quỹ tiền mặt, Biên bản kiểm kê tài sản lớn).
  • Hình thức lưu trữ: Phải được sắp xếp khoa học theo thời gian, loại nghiệp vụ và được bảo quản trong điều kiện an toàn, chống ẩm mốc, cháy nổ.

Chứng từ điện tử (Xu hướng hiện đại)

Luật Kế toán cho phép sử dụng chứng từ điện tử (như Hóa đơn điện tử, Phiếu thu/chi điện tử) thay thế chứng từ giấy.

  • Tính hợp pháp: Chứng từ điện tử phải đảm bảo tính toàn vẹn thông tin và được ký bằng chữ ký số.
  • Lưu trữ: Phải được lưu trữ bằng phương tiện điện tử và có thể truy cập, in ra giấy khi cần thiết.

Thách thức trong quản lý chứng từ kế toán và giải pháp chuyên nghiệp

Mặc dù quy định đã rõ ràng, nhiều doanh nghiệp (đặc biệt là SME) vẫn đối mặt với các vấn đề lớn trong quản lý chứng từ:

  • Thất lạc Chứng từ Gốc: Do quy trình luân chuyển nội bộ kém, làm mất cơ sở ghi sổ và chịu rủi ro bị phạt thuế.
  • Lập Chứng từ Sai Quy định: Thiếu chữ ký, sai ngày tháng, hoặc nội dung không khớp với nghiệp vụ thực tế.
  • Tốn Kém Nhân lực và Thời gian: Việc sắp xếp, đối chiếu và lưu trữ hàng ngàn chứng từ giấy đòi hỏi nhân sự chuyên trách và kho lưu trữ lớn.
  • Gặp Khó khăn khi Quyết toán Thuế: Các chứng từ không hợp lệ, không đủ thời gian lưu trữ dẫn đến việc cơ quan thuế loại trừ chi phí, gây thiệt hại tài chính.

Dịch vụ kế toán chuyên nghiệp – Giải pháp toàn diện

Dịch vụ kế toán chuyên nghiệp – Giải pháp toàn diện
Dịch vụ kế toán chuyên nghiệp – Giải pháp toàn diện

Để giải quyết triệt để các thách thức này, thuê ngoài dịch vụ kế toán chuyên nghiệp là lựa chọn tối ưu, giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Công ty Dịch vụ Kế toán Quang Minh là đơn vị uy tín hàng đầu, chuyên cung cấp các giải pháp kế toán, thuế và tư vấn tài chính trọn gói. Chúng tôi hiểu rằng, quản lý chứng từ là nền tảng của mọi nghiệp vụ.

Dịch vụ của Quang Minh bao gồm:

  1. Kiểm tra và hoàn thiện chứng từ: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ rà soát từng chứng từ phát sinh, đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ và hợp lý theo quy định thuế và kế toán hiện hành.
  2. Xử lý và sắp xếp khoa học: Chúng tôi áp dụng quy trình số hóa và sắp xếp chứng từ chuyên nghiệp, giúp việc tra cứu và kiểm tra sau này trở nên nhanh chóng, dễ dàng.
  3. Tư vấn lập chứng từ chuẩn: Hướng dẫn doanh nghiệp lập các loại chứng từ nội bộ (Phiếu đề nghị thanh toán, Biên bản nghiệm thu) đúng theo mẫu hướng dẫn và đáp ứng yêu cầu quản lý.
  4. Lưu trữ và bảo mật tuyệt đối: Đảm bảo chứng từ được lưu trữ an toàn, đúng thời hạn quy định của pháp luật, giúp doanh nghiệp an tâm tuyệt đối khi đối diện với kỳ quyết toán hoặc thanh tra thuế.

Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về các quy định mới nhất của Bộ Tài chính, Công ty Dịch vụ Kế toán Quang Minh cam kết mang lại sự an toàn và minh bạch tuyệt đối cho hệ thống chứng từ và sổ sách của doanh nghiệp bạn.

Chứng từ kế toán không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là công cụ quản trị không thể thiếu. Việc quản lý chặt chẽ, chính xác từng chứng từ là cách tốt nhất để bảo vệ tài chính doanh nghiệp và tối ưu hóa chi phí thuế.

Đừng để rủi ro về chứng từ làm ảnh hưởng đến sự phát triển của công ty bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác tin cậy để quản lý nền tảng kế toán vững chắc này, hãy để Công ty Dịch vụ Kế toán Quang Minh đồng hành.

Tham gia bình luận:

Chat Zalo

0926796565