Việc ghi nhận và xử lý các nghiệp vụ kinh tế phải tuân theo những nguyên tắc và phương pháp cụ thể để đảm bảo tính chính xác, minh bạch và dễ kiểm soát. Đó chính là vai trò của các phương pháp kế toán – nền tảng giúp hình thành nên hệ thống thông tin kế toán đáng tin cậy phục vụ quản trị và báo cáo tài chính.
Hiện nay, doanh nghiệp Việt Nam thường áp dụng 6 phương pháp kế toán phổ biến, mỗi phương pháp đảm nhiệm một chức năng riêng nhưng có mối liên hệ chặt chẽ, góp phần phản ánh đầy đủ tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ từng phương pháp không chỉ giúp kế toán viên vận dụng đúng quy định mà còn hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác hơn. Cùng công ty dịch vụ kế toán Quang Minh Consulting tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Phương pháp kế toán là gì?
Theo Luật Kế toán 2015, “phương pháp kế toán” được hiểu là cách thức và thủ tục cụ thể để thực hiện từng nội dung công việc kế toán trong doanh nghiệp. Nói cách khác, phương pháp kế toán chính là bộ các nguyên tắc, quy trình, công cụ mà bộ phận kế toán sử dụng để: ghi chép, phân loại, xử lý, tổng hợp và báo cáo các nghiệp vụ kinh tế — tài chính phát sinh trong doanh nghiệp.
Mục đích cơ bản của việc áp dụng phương pháp kế toán là để đảm bảo: tính chính xác, minh bạch, có căn cứ pháp lý, và thuận tiện trong việc quản lý tài sản, nguồn vốn, chi phí và doanh thu của doanh nghiệp.

2. Vai trò của phương pháp kế toán
Việc lựa chọn và áp dụng đúng phương pháp kế toán phù hợp có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp:
- Giúp doanh nghiệp ghi nhận đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế — tài chính, phản ánh đúng tình hình kinh doanh.
- Đảm bảo các giao dịch, biến động tài sản — nợ phải trả — vốn chủ sở hữu được phân loại, theo dõi và hệ thống hóa một cách khoa học.
- Hỗ trợ lập báo cáo tài chính, báo cáo quản trị chính xác và minh bạch — là cơ sở để nhà quản lý, chủ doanh nghiệp hoặc các bên liên quan ra quyết định tài chính, đầu tư, quản lý rủi ro.
- Giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, có hồ sơ chứng từ rõ ràng cho mọi nghiệp vụ phát sinh, đảm bảo hợp pháp và kiểm toán được khi cần.
3. Vì sao cần có nhiều phương pháp kế toán khác nhau?
Thực tế mỗi nghiệp vụ, đối tượng kinh tế (tài sản, hàng tồn kho, công nợ, doanh thu, chi phí…) có tính chất khác nhau. Do đó:
- Một phương pháp kế toán đơn lẻ thường không thể đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu ghi nhận, kiểm soát và báo cáo.
- Việc phân ra nhiều phương pháp – mỗi phương pháp đảm nhận một khía cạnh khác nhau (như ghi chép, phân loại, định giá, tổng hợp, ghi nhận doanh thu/chi phí…) – giúp kế toán viên xử lý linh hoạt, chính xác và phù hợp với thực tế hoạt động kinh doanh.
- Khi kết hợp hợp lý các phương pháp, doanh nghiệp có thể xây dựng một hệ thống kế toán toàn diện, phản ánh trung thực, khách quan tình hình tài chính, hoạt động và dòng tiền.

4. 6 phương pháp kế toán phổ biến hiện nay mà doanh nghiệp cần nắm rõ
Để ghi nhận, xử lý và báo cáo các nghiệp vụ kinh tế & tài chính, doanh nghiệp thường áp dụng các phương pháp kế toán phù hợp tùy theo đặc thù hoạt động, quy mô, yêu cầu quản lý và chế độ kế toán. Theo phân loại phổ biến, 6 phương pháp kế toán doanh nghiệp cần hiểu và vận dụng bao gồm:
4.1 Phương pháp tài khoản kế toán
- Bản chất: Phương pháp này sử dụng hệ thống tài khoản kế toán để phân loại, theo dõi và ghi nhận các giao dịch kinh tế — tài chính của doanh nghiệp một cách có hệ thống. Mỗi khoản mục (tài sản, nợ, vốn, doanh thu, chi phí…) được đưa vào tài khoản thích hợp.
- Nguyên tắc cơ bản: Áp dụng ghi sổ kép – nghĩa là mỗi nghiệp vụ kinh tế được phản ánh bằng hai chiều “Nợ” và “Có”, đảm bảo sự cân đối giữa tăng/giảm tài sản và nguồn vốn.
- Ý nghĩa:
- Giúp doanh nghiệp theo dõi chi tiết biến động tài sản, nợ, nguồn vốn, chi phí, doanh thu theo từng loại khoản mục.
- Là nền tảng để tổng hợp dữ liệu từ nhiều nghiệp vụ thành báo cáo tài chính.
- Hỗ trợ kiểm soát nội bộ, đối chiếu số liệu và đảm bảo tính chính xác khi kiểm toán hoặc thanh tra.
4.2 Phương pháp chứng từ kế toán
- Bản chất: Mọi nghiệp vụ kinh tế — tài chính phát sinh đều phải được ghi lại bằng chứng từ kế toán hợp pháp: hóa đơn, phiếu thu/chi, giấy báo nợ/có, hợp đồng, biên bản,…
- Quy trình thực hiện: Thường gồm các bước — lập/chọn chứng từ → kiểm tra hợp lệ → ghi sổ kế toán → lưu trữ chứng từ.
- Ý nghĩa:
- Đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và có căn cứ khi ghi nhận các nghiệp vụ.
- Cho phép theo dõi, kiểm tra và dễ dàng kiểm toán, phục vụ cho công tác quyết toán, thuế.
- Hỗ trợ quản lý chặt chẽ các giao dịch, tránh sai sót, gian lận hoặc ghi nhận “ảo”.
4.3 Phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán
- Bản chất: Phương pháp này tổng hợp số liệu từ các sổ kế toán, tài khoản, chứng từ để lập bảng cân đối và báo cáo tài chính — phản ánh tổng quan tình hình tài sản, nguồn vốn, nợ, vốn chủ sở hữu, kết quả hoạt động.
- Các quan hệ cơ bản thường sử dụng:
- Tổng tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
- Kết quả kinh doanh (lãi/lỗ) = Doanh thu – Chi phí
- Ý nghĩa:
- Cung cấp bức tranh tổng quát, rõ ràng về tình hình tài chính và khả năng hoạt động của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ lãnh đạo, nhà quản lý trong việc ra quyết định chiến lược, hoạch định tài chính, đầu tư hoặc huy động vốn.
- Là cơ sở để lập báo cáo tài chính theo quy định pháp luật.

4.4 Phương pháp tính giá
- Bản chất: Phương pháp này dùng để xác định giá trị ghi sổ của các đối tượng kế toán (tài sản, hàng tồn kho, chi phí sản xuất, giá vốn…) theo đơn vị tiền tệ, từ đó phản ánh đúng chi phí và giá trị của doanh nghiệp.
- Cách tính: Giá trị thường dựa trên giá gốc — bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, lắp ráp, chế biến, chi phí trực tiếp liên quan để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
- Ứng dụng: Tính giá thành sản phẩm, xác định giá vốn hàng bán, định giá tài sản cố định, tồn kho,… giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả sản xuất — kinh doanh.
- Ý nghĩa:
- Giúp doanh nghiệp có cơ sở chính xác để định giá sản phẩm, hàng hóa và tài sản.
- Phản ánh đúng chi phí, giá vốn, từ đó ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh, lợi nhuận, định giá tài sản của doanh nghiệp.
4.5 Phương pháp kế toán dồn tích
- Bản chất: Ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh — tức khi doanh nghiệp cung cấp dịch vụ/ sản phẩm hoặc phát sinh chi phí — bất kể tiền đã thực sự thu hay chi chưa.
- Ưu điểm:
- Phản ánh đúng tình hình tài chính, kết quả hoạt động thực tế của doanh nghiệp, bao gồm cả các khoản phải thu và phải trả.
- Giúp doanh nghiệp lập báo cáo tài chính phản ánh trung thực hơn, phù hợp với chuẩn mực kế toán; thuận lợi cho việc quản lý nợ, công nợ, lập kế hoạch tài chính, dự báo lợi nhuận.
- Thách thức / lưu ý: Đòi hỏi hệ thống hạch toán khoa học, chi tiết, đầy đủ — nếu ghi nhận không tốt, dễ gây sai lệch; doanh nghiệp cần kiểm soát công nợ tốt để tránh rủi ro thanh khoản.
4.6 Phương pháp kế toán dựa vào dòng tiền
- Bản chất: Ghi nhận doanh thu khi doanh nghiệp thực sự nhận tiền; ghi nhận chi phí khi doanh nghiệp thực sự chi tiền — nghĩa là mọi ghi nhận phụ thuộc trực tiếp vào dòng tiền ra/vào.
- Ưu điểm:
- Đơn giản, dễ hiểu và dễ thực hiện — phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp có ít giao dịch phức tạp.
- Giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền thực tế, quản lý thanh khoản tốt — vì luôn biết tiền vào/ra thực tế.
- Hạn chế:
- Khó phản ánh đúng tình hình tài chính thực tế nếu doanh nghiệp có nhiều khoản phải thu hoặc phải trả; có thể làm sai lệch lợi nhuận hoặc tài sản thực nếu giao dịch chưa thanh toán.
- Ít phù hợp với doanh nghiệp lớn, nhiều công nợ, nhiều giao dịch phức tạp — vì thiếu thông tin về khoản phải thu/phải trả, tồn kho, chi phí phát sinh trước khi thanh toán.
Mối quan hệ giữa các phương pháp kế toán mang tính bổ trợ lẫn nhau – từ ghi nhận bằng chứng từ, phân loại qua tài khoản, đến tổng hợp báo cáo và đánh giá hiệu quả – tạo thành một hệ thống kế toán hoàn chỉnh giúp doanh nghiệp vận hành minh bạch và bền vững.
5. Yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp kế toán
Việc lựa chọn phương pháp kế toán phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác tình hình tài chính mà còn hỗ trợ hiệu quả trong quản trị, tuân thủ pháp luật và minh bạch thông tin. Dưới đây là bốn nhóm yếu tố quan trọng tác động đến quyết định này:
5.1 Quy mô và loại hình doanh nghiệp
Mỗi doanh nghiệp có đặc điểm hoạt động và mức độ phức tạp khác nhau.
- Doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ thường ưu tiên phương pháp đơn giản, dễ triển khai, tiết kiệm chi phí như kế toán trên Excel hoặc phần mềm cơ bản.
- Doanh nghiệp vừa và lớn, kinh doanh đa ngành hoặc có hệ thống chi nhánh lại cần phương pháp kế toán chi tiết, có khả năng kiểm soát sâu và tổng hợp dữ liệu chính xác.
Ngoài ra, lĩnh vực hoạt động—thương mại, sản xuất, xây dựng, dịch vụ—cũng ảnh hưởng đến việc áp dụng các phương pháp tính giá và ghi nhận doanh thu phù hợp.
5.2 Môi trường pháp lý và chuẩn mực kế toán
Các quy định của pháp luật và chuẩn mực kế toán là yếu tố bắt buộc doanh nghiệp phải tuân thủ.
- Hệ thống Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các văn bản hướng dẫn quy định rõ phương pháp ghi nhận tài sản, doanh thu, chi phí…
- Một số đơn vị có yếu tố nước ngoài sẽ phải áp dụng IFRS hoặc chuyển đổi song song giữa IFRS và VAS.
Việc lựa chọn phương pháp kế toán phải đảm bảo tuân thủ đúng khuôn khổ pháp lý để tránh rủi ro sai phạm và đảm bảo tính minh bạch.

5.3 Chiến lược quản trị tài chính của doanh nghiệp
Nếu doanh nghiệp ưu tiên kiểm soát chặt chẽ dòng tiền, họ sẽ chú trọng các phương pháp giúp theo dõi chi tiết chi phí và lợi nhuận theo từng bộ phận hay dự án.
Ngược lại, doanh nghiệp hướng đến báo cáo nhanh, phục vụ ra quyết định kịp thời có thể chọn phương pháp ghi nhận doanh thu – chi phí linh hoạt hơn.
Do đó, mục tiêu quản trị nội bộ đóng vai trò định hướng cho việc áp dụng các phương pháp kế toán sao cho hỗ trợ tối đa cho chiến lược phát triển.
5.4 Nhu cầu minh bạch và đối tượng sử dụng thông tin
Thông tin kế toán phục vụ nhiều đối tượng: nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế, cổ đông, ban lãnh đạo…
- Doanh nghiệp có nhu cầu huy động vốn, kêu gọi đầu tư, niêm yết trên sàn chứng khoán sẽ cần phương pháp kế toán minh bạch, đảm bảo độ tin cậy cao của số liệu.
- Ngược lại, các doanh nghiệp chỉ phục vụ quản trị nội bộ có thể ưu tiên phương pháp tối ưu vận hành thay vì tính chuẩn mực quá cao.
Mức độ yêu cầu rõ ràng và minh bạch của từng đối tượng sử dụng thông tin sẽ quyết định mức độ chi tiết trong việc lựa chọn phương pháp kế toán.
Phương pháp kế toán là nền tảng giúp doanh nghiệp ghi nhận, phản ánh và phân tích toàn bộ hoạt động tài chính một cách khoa học, minh bạch. Mỗi doanh nghiệp sẽ có đặc thù và nhu cầu riêng, vì vậy lựa chọn và áp dụng đúng phương pháp kế toán phù hợp là chìa khóa đảm bảo tính tuân thủ pháp luật, giảm rủi ro tài chính và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Nếu bạn đang cần một giải pháp kế toán chuyên nghiệp – trọn gói – tiết kiệm, hãy liên hệ ngay với Quang Minh Consulting để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
LIÊN HỆ NGAY để được tư vấn MIỄN PHÍ và nhận giải pháp kế toán toàn diện nhất!
- Hotline: 0926796565
- Website: quangminhconsulting.com
- Trụ sở chính: Số 142 đường Hà Huy Tập, Phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam.
- Chi nhánh Hồ Chí Minh: 51/17 Nguyễn Trãi, Phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- Chi nhánh Đà Nẵng: 21 Đinh Liệt, Phường Bàn Thạch, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam.
